Characters remaining: 500/500
Translation

giã ơn

Academic
Friendly

Từ "giã ơn" trong tiếng Việt có nghĩa là "tạ lại ân huệ của người khác". Đây một cách diễn đạt cảm ơn, thể hiện lòng biết ơn sự trân trọng đối với những người khác đã làm cho mình. Khi bạn "giã ơn" ai đó, bạn không chỉ đơn thuần nói cảm ơn, còn thể hiện mong muốn trả ơn hoặc đáp lại sự giúp đỡ đó.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cảm ơn bạn đã giúp tôi hoàn thành bài tập. Tôi sẽ cố gắng giã ơn bạn bằng cách giúp bạn trong lần sau."
    • (Câu này thể hiện ý định giúp đỡ lại người đã giúp mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Tôi rất biết ơn sự hỗ trợ của thầy trong suốt quá trình học. Tôi hy vọng có thể giã ơn thầy bằng cách đạt được thành tích tốt trong kỳ thi."
    • (Câu này cho thấy cách người nói muốn thể hiện lòng biết ơn qua hành động cụ thể.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Cảm ơn": Chỉ đơn giản nói lời cảm ơn.
  • "Đền ơn": Cũng có nghĩa tương tự "giã ơn", nhưng thường mang nghĩa là trả lại một cách cụ thể, có thể vật chất hoặc tinh thần.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: "đền ơn", "cảm tạ".
  • Từ gần giống: "tình nghĩa", "ơn nghĩa".
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • "Giã ơn" thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi bạn muốn thể hiện sự biết ơn một cách sâu sắc.
  • Trong các tình huống hàng ngày, người ta có thể chỉ cần nói "cảm ơn" không cần dùng "giã ơn".
Lưu ý:
  • "Giã ơn" thường được dùng trong các bối cảnh văn hóa Việt Nam, có thể ít phổ biến hơn trong các ngôn ngữ khác.
  • Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thể hiện một tâm tư cảm xúc sâu sắc hơn chỉ đơn thuần một lời cảm ơn.
  1. Tạ lại ân huệ của người khác.

Similar Spellings

Words Containing "giã ơn"

Comments and discussion on the word "giã ơn"